Công khai kết quả tiếp nhận và giải quyết hồ sơ thủ tục hành chính theo lĩnh vực
(Từ ngày 13 tháng 10 năm 2021 đến ngày 13 tháng 11 năm 2021)
STT | Lĩnh vực | Số hồ sơ nhận giải quyết | Hồ sơ đã giải quyết | Hồ sơ chưa giải quyết | Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) | Tỉ lệ giải quyết quá hạn (%) | ||||||||
Tổng số | Tồn kỳ trước | Tiếp nhận trực tiếp | Tiếp nhận trực tuyến | Tổng số | Sớm hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | Tổng số | Trong hạn | Quá hạn | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (17) | (18) |
1 | Hộ tịch | 43 | 0 | 0 | 43 | 41 | 41 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 100 | 0 |
2 | Bảo Trợ Xã Hội | 41 | 17 | 20 | 4 | 29 | 29 | 0 | 0 | 12 | 12 | 0 | 100 | 0 |
3 | Chứng thực | 13 | 0 | 13 | 0 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 |
4 | Văn hóa cơ sở | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 |
5 | Người có công | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 0 | - | - |
* | Tổng số | 109 | 17 | 45 | 47 | 85 | 85 | 0 | 0 | 24 | 24 | 0 | 100 | 0 |